Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX+
Compare products: máy đo nhiệt độ hồng ngoại (ir) không tiếp xúc
- Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX
- 62 MAX+ Handheld Infrared Laser Thermometer
- Fluke 62 MAX, 62 MAX+ Infrared Thermometers
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
- 572-2 High Temperature Infrared Thermometer
- 568 Contact & Infrared Temp Gun
- 561 HVAC Infrared & Contact Thermometer
- Fluke 568 Ex Intrinsically Safe Infrared Thermometer
- FoodPro Infrared Food Thermometer
Tính năng chính
- Công nghệ laser chính xác cho phép đo chính xác hơn và lặp lại
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền để đọc dễ dàng
- Thiết kế nhỏ, nhẹ dễ dàng đựng vừa trong hộp dụng cụ của bạn
- Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 10:1
- Cấp bảo vệ IP40 giúp tăng cường bảo vệ tránh các tạp chất từ không khí
- Hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa hoặc trung bình, hoặc chênh lệch giữa hai số đo
- Cảnh báo nhiệt độ Cao và Thấp để hiển thị nhanh các số đo ngoài giới hạn
- Nguồn cấp điện là một pin AA
- Bảo hành một năm
Tổng quan sản phẩm: Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX+
Với 65 năm kinh nghiệm ở vai trò dẫn đầu trong ngành thiết bị đo kiểm, Fluke đã chế tạo Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại 59 MAX+ với độ chính xác cao bạn cần để làm việc mà giá cả vẫn phù hợp với túi tiền của bạn. Được thiết kế để chịu được va đập từ độ rơi 1 mét, bạn có thể tin tưởng chiếc máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại nhỏ gọn, bền chắc này sẽ đáp ứng công việc bạn cần.
Thông số kỹ thuật: Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX+
Thông số kỹ thuật | |||||||||||||||
Dải nhiệt độ | -30 °C đến 500 °C (-22 °F đến 932 °F) | ||||||||||||||
Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C ±2 °C) |
| ||||||||||||||
Thời gian phản hồi (95 %) | <500 ms (95 % giá trị đọc) | ||||||||||||||
Đáp ứng phổ | ≈8 mm đến 14 mm | ||||||||||||||
Độ bức xạ nhiệt (Emissivity) | 0,10 đến 1,00 | ||||||||||||||
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm | 10:1 (được tính theo 90 % năng lượng) | ||||||||||||||
Độ phân giải màn hình | 0,1 °C (0,2 °F) | ||||||||||||||
Khả năng lặp lại (% số đo) | ±0,8 % số đo hoặc ±1,0 °C (±2,0 °F), lấy giá trị cao hơn trong hai số này | ||||||||||||||
Nguồn điện | 1 pin AA IEC LR06 | ||||||||||||||
Thời lượng pin | 12 giờ với tia laser và đèn nền bật | ||||||||||||||
Trọng lượng | 220 g (7,76 oz) | ||||||||||||||
Kích thước | (156 x 80 x 50) mm (6.14 x 3.15 x 2) inch | ||||||||||||||
Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) | ||||||||||||||
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến 140 °F), (không có pin) | ||||||||||||||
Độ ẩm hoạt động | 10 % đến 90 % RH không ngưng tụ ở 30 °C (86 °F) | ||||||||||||||
Độ cao hoạt động | 2000 mét trên mực nước biển trung bình | ||||||||||||||
Độ cao bảo quản | 12.000 mét trên mực nước biển trung bình | ||||||||||||||
Kiểm tra rơi | 1 m | ||||||||||||||
Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài | IP40 theo IEC 60529 | ||||||||||||||
Rung và sốc | IEC 68-2-6 2.5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms | ||||||||||||||
Đạt chuẩn | EN/IEC 61010-1 | ||||||||||||||
An toàn laser | FDA và EN 60825-1 Loại II | ||||||||||||||
Tính tương hợp điện từ | 61326-1 EN 61326-2 |
Model: Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX+
Fluke 59 MAX+
Fluke 59 MAX+ Infrared Thermometer
Infrared Thermometer, 10:1 spot
Infrared Thermometer, 10:1 spot
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại, tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 10:1