Thông số kỹ thuật |
Dải nhiệt độ | -30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F) |
Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C ±2 °C) | ≥ 0 °C: | ±2.0 °C hoặc ±2.0 % số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn | ≥ -10 °C đến <0 °C: | ± 2,0 °C | < -10 °C: | ± 3,0 °C | | | ≥ 32 °F: | ±4.0 °F hoặc ±2.0 % số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn | ≥ 14 °F đến <32 °F: | ± 4,0 °F | < 14 °F: | ± 6,0 °F |
|
Thời gian phản hồi (95 %) | <500 ms (95 % giá trị đọc) |
Đáp ứng phổ | ≈8 mm đến 14 mm |
Độ bức xạ nhiệt (Emissivity) | 0,10 đến 1,00 |
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm | 8:1 (được tính theo 90 % năng lượng) |
Độ phân giải màn hình | 0,1 °C (0,2 °F) |
Khả năng lặp lại (% số đo) | ±1,0 % số đo hiển thị hoặc ±1,0 °C (±2,0 °F), lấy giá trị cao hơn trong hai số này |
Nguồn điện | 1 pin AA IEC LR06 |
Thời lượng pin | 12 giờ với tia laser và đèn nền bật |
Trọng lượng | 220 g (7,76 oz) |
Kích thước | (156 x 80 x 50) mm (6.14 x 3.15 x 2) inch |
Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến 140 °F), (không có pin) |
Độ ẩm hoạt động | 10 % đến 90 % RH không ngưng tụ ở 30 °C (86 °F) |
Độ cao hoạt động | 2000 mét trên mực nước biển trung bình |
Độ cao bảo quản | 12.000 mét trên mực nước biển trung bình |
Kiểm tra rơi | 1 m |
Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài | IP40 theo IEC 60529 |
Rung và sốc | IEC 68-2-6 2.5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms |
Đạt chuẩn | EN/IEC 61010-1 |
An toàn laser | FDA và EN 60825-1 Loại II |
Tính tương hợp điện từ | 61326-1 EN 61326-2 |