Camera nhiệt Fluke TiS60+
Compare products: máy ảnh nhiệt
Tính năng chính
Tính năng
- Độ phân giải 320 x 240
- Thử nghiệm rơi từ độ cao 2 mét
- Công nghệ IR Fusion™ cung cấp bối cảnh nhiệt cho bức ảnh
- Lấy nét cố định
- Đo đến 400 °C
Tổng quan sản phẩm: Camera nhiệt Fluke TiS60+
Tăng cường hiệu suất công việc của người dùng và đội nhóm với độ phân giải 320 x 240. Ảnh hồng ngoại chụp bằng TiS60+ thu được những khác biệt nhiệt độ nhỏ hơn từ khoảng cách xa. Nếu bạn lần đầu sử dụng chụp ảnh nhiệt hoặc nếu camera được đội có kinh nghiệm về ảnh nhiệt khác nhau sử dụng thì TiS60+ cung cấp độ nét cố định với khả năng chụp ảnh chất lượng từ xa.
TiS60+ cho phép bạn nhìn thấy những vấn đề mà mắt thường không nhìn được và tiết lộ những lỗi không thể phát hiện được bằng những công nghệ khác. Đây là thiết bị dễ sử dụng mà cả đội có thể trông cậy.
- Lấy nét cố định dễ sử dụng
- Màn hình LCD 3,5 inch
- Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
- Tương thích với Fluke Connect™ để chia sẻ không dây
Thông thường, thách thức lớn tiếp theo với ảnh nhiệt là đảm bảo có thể nhanh chóng thêm ảnh mà đội vừa chụp vào đơn đặt hàng công việc. TiS60+ có Ghi chú ảnh IR khiến việc này trở nên dễ dàng. Tính năng này cho người sử dụng camera nhiệt một cách thức đơn giản để thêm ảnh được liên kết với tên thiết bị chụp ảnh hoặc vị trí nơi được liên kết với ảnh nhiệt để người tạo đơn đặt hàng công việc có thể gửi kỹ thuật viện đến đúng vị trí cần sửa chữa.
Hãy chuẩn bị mọi thứ bạn cần để thiết lập đường cơ sở cho thiết bị, thiết lập chương trình bảo trì phòng ngừa và thiết lập công việc tiêu chuẩn. Fluke TiS60+ cho bạn dữ liệu nhiệt cần thiết để hoàn thành công việc.
Thông số kỹ thuật: Camera nhiệt Fluke TiS60+
Tính năng chính | |
IFOV (độ phân giải không gian) | 1,86 mRad, D:S 532:1 |
Độ phân giải hồng ngoại | 320 x 240 (76.800 điểm ảnh) |
Trường nhìn | 34,1 °H x 25,6 °H |
Hệ thống lấy nét | Cố định |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 46 cm (18 in) |
Màn hình bền chắc | LCD 320 x 240 3,5 inch (ngang 8,9 cm) |
Thiết kế gọn nhẹ | Được thiết kế dể sử dụng một tay |
Đo nhiệt độ | |
Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C) | -20 °C đến 400 °C (-4 °F đến 752 °F) |
Độ chính xác | ± 2 °C hoặc 2 % (ở nhiệt độ danh định 25°C, tùy theo giá trị nào lớn hơn) |
Độ nhạy nhiệt (NETD) | ≤ 0,045 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (45 mK) |
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình | Có (cả giá trị và bảng) |
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình | Có |
Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình | Không |
Kết nối không dây | |
Kết nối không dây | Có, kết nối đến PC, iPhone® và iPad® (iOS 4s trở lên), Android™ 4.3 trở lên và kết nối WiFi và LAN (nếu có) |
Tương thích ứng dụng Fluke™ Connect | Có*, kết nối camera với điện thoại thông minh và ảnh chụp được tự động tải lên ứng dụng ứng dụng Fluke Connect để lưu và chia sẻ |
Phần mềm tùy chọn Fluke Connect Assets | Có*, gán ảnh cho thiết bị và tạo yêu cầu công việc. Dễ dàng so sánh các loại phép đo - ảnh cơ khí, điện hay hồng ngoại - tại một vị trí. |
Công nghệ IR Fusion ® | |
Công nghệ IR Fusion ® | Có |
Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ | Có |
Ảnh trong ảnh (PIP) | Có |
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng thường) | 5MP |
Mức và dải đo | |
Mức và dải đo | Chọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng |
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chế độ thủ công | Có |
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công) | 2,5 °C (4,5 °F) |
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động) | 5 °C (9,0 °F) |
Chụp ảnh và lưu dữ liệu | |
Tùy chọn bộ nhớ mở rộng | Bộ nhớ trong 4GB và thẻ micro SD 4GB |
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh | Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay |
Định dạng tập tin hình ảnh | Định dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2 |
Xem lại bộ nhớ | Có |
Phần mềm | Phần mềm máy tính Fluke Connect - phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập đến hệ thống Fluke Connect |
Phân tích và lưu dữ liệu đo trên máy tính | Có |
Xuất các định dạng tập tin bằng phần mềm Fluke Connect | is2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF |
Chú thích bằng giọng nói | Thời gian ghi tối đa cho mỗi hình ảnh là 60 giây; có thể xem phát lại trên camera; bắt buộc phải có tai nghe Bluethooth (bán rời) |
IR-PhotoNotes | Có - 3 ảnh |
Tự động chụp (nhiệt độ và khoảng thời gian) | Có |
Pin | |
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại) | Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm mức để hiển thị mức sạc |
Thời lượng pin | Bốn giờ sử dụng liên tiếp mỗi bộ pin |
Thời gian sạc pin | 2,5 giờ để sạc đầy |
Hệ thống sạc pin | Bộ sạc hai pin hoặc sạc trong máy chụp. Cục sạc tự động 12 V tùy chọn |
Vận hành AC | Vận hành bằng bộ cấp điện AC đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz) |
Tiết kiệm điện | Người dùng có thể lựa chọn |
Bảng màu | |
Bảng màu tiêu chuẩn | 8: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược |
Bảng màu Ultra Contrast | 8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, Tương phản cao Ultra, Hổ phách Ultra, Kim loại nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám đảo ngược Ultra |
Thông số kỹ thuật chung | |
Con trỏ laser | Có |
Tỷ lệ khung hình | 9 Hz hoặc 30 Hz |
Cảnh báo bằng màu | Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, đẳng nhiệt (trong phạm vi) |
Dải quang phổ hồng ngoại | 7,5 μm đến 14 μm |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F) không có pin |
Độ ẩm tương đối | 10 % đến 95 % không ngưng tụ |
Đo nhiệt độ điểm trung tâm | Có |
Điểm nhiệt độ | Đánh dấu điểm nóng và lạnh |
Điểm đánh dấu do người dùng xác định | 3 |
Các khung đo do người dùng xác định | Khung khu vực đo có thể mở rộng-thu nhỏ |
Hộp cứng bảo vệ | Hộp đựng cứng cáp với túi đựng mềm có quai đeo có thể điều chỉnh |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1: Mục điện áp quá mức II, Ô nhiễm mức độ 2 |
Tính tương thích điện từ | IEC 61326-1: Môi trường Điện từ (EM) cơ bản. CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A |
RCM Úc | RCM IEC 61326-1 |
US FCC | EN61326-1; FCC Part 5, EN 55011: Chuẩn cấp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
Độ rung | 2G, IEC 68-2-6 |
Va đập | 25G, IEC 68-2-29 |
Rơi | Được chế tạo để có thể chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft) |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 26,7 cm x 10,1 cm x 14,5 cm (10,5 in x 4,0 in x 5,7 in) |
Trọng lượng (kèm pin) | 0,72 kg (1,6 lb) |
Định mức vỏ bọc | IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng) |
Bảo hành | Hai năm (tiêu chuẩn) |
Chu kỳ hiệu chỉnh khuyến nghị | Hai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường) |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Tuân thủ RoHS | Có |
Model: Camera nhiệt Fluke TiS60+
Camera hồng ngoại Fluke TiS60+ 30Hz
Bao gồm:
- Máy chụp ảnh nhiệt
- Nguồn AC (bao gồm cả đổi nguồn AC đa năng)
- Sạc pin thông minh hai ngăn
- Hai pin lithium ion thông minh, chắc chắn
- Cáp USB
- Thẻ micro SD 4GB
- Hộp đựng cứng cáp có túi mềm và dây đeo tay có thể điều chỉnh
- Có thể tải xuống miễn phí: Phần mềm Fluke Connect™ và hướng dẫn sử dụng.
Camera hồng ngoại Fluke TiS60+ 9 Hz
Bao gồm:
- Máy chụp ảnh nhiệt
- Nguồn AC (bao gồm cả đổi nguồn AC đa năng)
- Sạc pin thông minh hai ngăn
- Hai pin lithium ion thông minh, chắc chắn
- Cáp USB
- Thẻ micro SD 4GB
- Hộp đựng cứng cáp có túi mềm và dây đeo tay có thể điều chỉnh
- Có thể tải xuống miễn phí: Phần mềm Fluke Connect™ và hướng dẫn sử dụng.