Ti110 Thermal Imager for Industrial and Commercial Applications

  • Fluke Ti110 Infrared Camera for Industrial and Commercial Applications - 1
  • Fluke Ti110 Infrared Camera for Industrial and Commercial Applications - 2
  • Fluke Ti110 Infrared Camera for Industrial and Commercial Applications
Ngừng sản xuất

Tính năng chính

  • Hệ thống lấy nét IR-OptiFlex™ độc quyền—đảm bảo hình ảnh được lấy nét rõ từ 1,2 mét (4 feet) trở lên để có độ nét hình ảnh và tiện lợi khi quét tối ưu. Đối với khoảng cách ngắn hơn, chuyển sang chế độ thủ công chỉ với cái chạm tay.
  • Luôn có mọi tham khảo trong tay—Hệ thống chú thích IR-PhotoNotes™—Nhanh chóng xác định và theo dõi các vị trí kiểm tra bằng cách bổ sung ảnh kỹ thuật số có thông tin quan trọng và khu vực xung quanh.
  • Tìm sự cố nhanh hơn và dễ dàng hơn—IR-Fusion®
  • Quay video đa chế độ—tự do lấy nét video trong ánh sáng khả kiến và hồng ngoại bằng IR-Fusion.
  • Dễ dàng truyền đạt vị trí xảy ra sự cố bằng La bàn điện tử (8-Point Cardinal).
Tốn ít thời gian hơn khi tìm sự cố và dành nhiều thời gian hơn để khắc phục sự cố bằng Máy chụp ảnh nhiệt công nghiệp-thương mại Ti110 tiên tiến, bền chắc và dễ sử dụng.
 
Sản phẩm này đã ngừng sản xuất hoặc được phân loại lại

Tổng quan sản phẩm: Ti110 Thermal Imager for Industrial and Commercial Applications

Máy chụp ảnh nhiệt của Fluke có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho bạn bằng cách tìm các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng trở thành những hỏng hóc tốn kém. Với các tính năng và chức năng tiên tiến của Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti110 và độ phân giải 160 x 120, bạn có thể thực hiện kiểm tra hồng ngoại nhanh hơn, hiệu quả hơn và ghi chú chi tiết hơn các khu vực gặp sự cố để theo dõi thêm.
 

Thông số kỹ thuật: Ti110 Thermal Imager for Industrial and Commercial Applications

Thông số kỹ thuật chi tiết
Độ phân giải hồng ngoại (kích cỡ FPA)Xạ nhiệt kế siêu nhỏ không làm mát (uncooled microbolometer) 160 x 120 FPA
Dải quang phổ7,5 µm đến 14 µm (sóng dài)
Tốc độ chụp hoặc làm mới (refresh)Phiên bản 9 Hz hoặc 30 Hz
NETD (Độ nhạy nhiệt)

≤0,10 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (100 mK)

FOV (Trường nhìn)22,5 °H x 31 °V
IFOV (Độ phân giải không gian)3,39 mRad
Dải đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C)-20 °C đến + 250 °C (-4 °F đến 482 °F)
Độ chính xác đo nhiệt độ± 2 °C hoặc 2 % (ở nhiệt độ định danh 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Cơ chế lấy nétHệ thống lấy nét IR-OptiFlex™
Công nghệ IR Fusion ®PIP, FULL IR, FULL VISIBLE
Cảnh báo bằng màu

Nhiệt độ cao

Bảng màu tiêu chuẩn

Lam-Đỏ, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược, Tương phản cao, Kim loại nóng, Ironbow, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược

Bảng màu Ultra Contrast™
                        

Xanh-Đỏ, Thang độ xám, Ironbow

Đánh dấu nóng/lạnh
Đánh dấu điểm do người dùng lập định

Ba trên camera và trong SmartView®

Ô trung tâm (MIN/AVG/MAX)
Điều khiển điểm giữa và biên độThủ công và tự động
Biên độ tối thiểu ở chế độ tự động5 °C
Biên độ tối thiểu ở chế độ thủ công2,5 °C
Khoảng cách lấy nét hồng ngoại tối thiểu

15,25 cm (6 in)

Khối lượng0,726 kg (1,6 lb)
Kích thước28,4 x 8,6 x 13,5 cm (11,2 x 3,4 x 5,3 in)
Màn hình LCD3,5 inch chéo (định dạng ngang)
Camera khả kiến

2 megapixel chuẩn công nghiệp

Hiệu chỉnh thị sai tự động tối thiểu

~18-22 inch

Hệ thống chú thích IR-PhotoNotes™

Có (3 hình ảnh)

Con trỏ laser
Đèn pin
La bàn (số) điện tử
Hiệu chỉnh độ bức xạ
Hiệu chỉnh truyền dẫn
Bù (phản xạ) nền
Chú thích bằng giọng nói (âm thanh)

Có (60 giây) cho một ảnh

Đầu ra video đa chế độ
Quay video đa chế độ (AVI tiêu chuẩn với mã hóa MPEG)

Có (mã hóa AVI với MPEG, lên đến 5 phút)

Quay video đa chế độ (.IS3 phân giải bức xạ)
Xem lại bộ nhớXem lại hình nhỏ
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại)Một
Tuổi thọ pinTrên 4 giờ (mỗi pin)*
Đế sạc pin ngoàiTùy chọn (phụ kiện)
Bộ nguồn sạc
Thử va đập2 mét (6,5 feet)
Định mức bảo vệ xâm nhập (IP) (IEC 60529)IP 54
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghịHai năm
Đầu đọc thẻ đa năng
Dung lượng bộ nhớThẻ nhớ SD 2 GB
Khả năng tải xuống trực tiếp

Tải xuống trực tiếp bằng mini USB đến máy tính

Dải nhiệt độ hoạt động-10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
Dải nhiệt độ bảo quản-20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F)
Độ ẩm hoạt độngHoạt động và bảo quản 10 % đến 95 %, không ngưng tụ
Dao động và va đập2G, IEC 68-2-26 và 25G, IEC 68-2-29
Tiêu chuẩn an toànCSA (US và CAN): C22.2 Số 61010-1-04, UL: UL STD 61010-1 (Ấn bản 2), ISA: 82.02.01
C TickIEC/EN 61326-1
EMI, RFI, EMCEN61326-1; FCC Phần 5
Hướng dẫn sử dụng

Tiếng Séc, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hà Lan và tiếng Hungari

Thời hạn bảo hành tiêu chuẩnHai năm
Chương trình gia hạn bảo hành và bảo dưỡng
*Giả định độ sáng của LCD là 50%

Model: Ti110 Thermal Imager for Industrial and Commercial Applications

FLK-Ti110 30Hz

Máy chụp ảnh nhiệt công nghiệp-công trình Fluke Ti110


(30 Hz)

Bao gồm:

  • Máy chụp ảnh nhiệt
  • Bộ nguồn AC
  • Pin lithium ion thông minh
  • Cáp USB
  • Thẻ nhớ SD
  • Hộp đựng cứng
  • Túi vận chuyển mềm
  • Dây đeo tay điều chỉnh được (sử dụng bên tay trái hoặc tay phải)
  • Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Trung Giản thể, tất cả tài liệu khác nằm trên CD—tổng cộng 18
  • Phần mềm SmartView® và thẻ đăng ký bảo hành
FLK-Ti110 9Hz
Industrial-Commercial Thermal Camera (9 Hz)

Includes:
  • Fluke Ti110 Thermal Camera
  • AC power adapter
  • Lithium ion smart battery (1) 
  • USB cable
  • Fluke Connect® WiFi SD card
  • Hard carrying case
  • Soft transport bag
  • Adjustable hand strap (left- or right-handed use)
  • Printed users' manual in English, Spanish, French, German and Simplified Chinese, all other manuals on CD SmartView® software
  • Warranty registration card

Sách hướng dẫn + tài nguyên: Ti110 Thermal Imager for Industrial and Commercial Applications