Fluke 1550C FC Insulation Resistance Testers
Compare products: máy đo điện trở cách điện
Tính năng chính
Đặc điểm và lợi ích:
|
Tổng quan sản phẩm: Fluke 1550C FC Insulation Resistance Testers
Máy kiểm tra khả năng cách điện số lên đến 5 kV
Thiết bị kiểm tra điện trở cách điện Fluke 1550C được thiết kế lại cho phép kiểm tra cách điện kỹ thuật số lên đến 5kV và trở thành các thiết bị lý tưởng để kiểm tra nhiều thiết bị điện áp cao, bao gồm thiết bị đóng cắt, động cơ, máy phát điện và cáp. Máy đo điện trở cách điện (mega-ohm) của Fluke giờ đây có thể thực hiện kiểm tra toàn bộ các dải điện áp được chỉ định trong IEEE 43-2000 bằng một thiết bị tốt nhất, bảo hành 3 năm và định mức an toàn CAT IV 600 V. Với bộ nhớ giá trị đo và giao diện máy tính, 1550C là các dụng cụ hoàn hảo cho chương trình bảo dưỡng dự phòng hoặc bảo dưỡng dự đoán được thiết kế để xác định các sự cố thiết bị tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra.
Thông số kỹ thuật: Fluke 1550C FC Insulation Resistance Testers
Thông số kỹ thuật về điện
Độ chính xác của thiết bị kiểm tra được chỉ định trong vòng một năm sau khi hiệu chuẩn ở nhiệt độ hoạt động từ 0 °C đến 35 °C. Đối với nhiệt độ hoạt động ngoài dải đo (-20 °C đến 0 °C và 35 °C đến 50 °C), cộng thêm ± 0,25 %/°C, ngoại trừ dải 20 % thì cộng thêm ± 1 %/°C.Đo điện trở cách điện | ||
Điện áp kiểm tra (dc) | Dải đo (dc) | Độ chính xác (± số đo) |
250 V | < 200 kΩ 200 kΩ đến 5 GΩ 5 GΩ đến 50 GΩ > 50 GΩ | không chỉ định 5 % 20 % không chỉ định |
500 V | 200 kΩ 200 kΩ đến 10 GΩ 10 GΩ đến 100 GΩ > 100 GΩ | không chỉ định 5 % 20 % không chỉ định |
1000 V | < 200 kΩ 200 kΩ đến 20 GΩ 20 GΩ đến 200 GΩ > 200 GΩ | không chỉ định 5 % 20 % không chỉ định |
2500 V | < 200 kΩ 200 kΩ đến 50 GΩ 50 GΩ đến 500 GΩ > 500 GΩ | không chỉ định 5 % 20 % không chỉ định |
5000 V | < 200 kΩ 200 kΩ đến 100 GΩ 100 GΩ đến 1 TΩ > 1 TΩ | không chỉ định 5 % 20 % không chỉ định |
10000 V (chỉ có ở 1555) | < 200 kΩ 200 kΩ đến 200 GΩ 10 GΩ đến 2 TΩ > 2 TΩ | không chỉ định 5 % 20 % không chỉ định |
Dải đồ thị cột | 0 đến 1 TΩ | |
Độ chính xác của điện áp thử cách điện | -0 %, +10 % ở dòng điện tải 1 mA | |
Loại bỏ dòng điện cảm ứng nguồn ac cung cấp | Tối đa 2 mA | |
Tốc độ nạp của tải điện dung | 5 giây/μF | |
Tốc độ xả của tải điện dung | 1,5 giây/μF | |
Đo dòng điện rò | Dải đo: 1 nA đến 2 mA | Độ chính xác: ± (5 % + 2 nA) |
Đo điện dung | Dải đo: 0,01 uF đến 15,00 μF | Độ chính xác: ± (15 % số đo + 0,03 μF) |
Chức năng đặt giờ (Timer) | Dải đo: 0 đến 99 phút | Độ phân giải Độ chính xác: |
Cảnh báo mạch có điện | Dải cảnh báo: | Độ chính xác của điện áp: |
Thông số kỹ thuật chung | |
Màn hình | 75 mm x 105 mm |
Nguồn điện | Pin sạc axit chì 12 V, Yuasa NP2.8-12 |
Đầu vào bộ sạc (AC) | Đầu vào bộ sạc (AC) 85 V đến 250 V ac 50/60 HZ 20 VA |
Dụng cụ Class II này (cách điện kép) được cung cấp kèm dây nguồn Class 1 (nối đất). Đầu nối đất bảo vệ (chân cắm nối đất) không được kết nối bên trong. Chân cắm bổ sung chỉ dành để giữ phích cắm bổ sung. | |
Kích thước | 170 mm x 242 mm x 330 mm (6,7 inch x 9,5 inch x 13 inch) |
Khối lượng | 3,6 kg (7,94 lb) |
Nhiệt độ (vận hành) | -20 ºC đến 50 ºC (-4 ºF đến 122 ºF) |
Nhiệt độ (bảo quản) | -20 ºC đến 65 ºC (-4 ºF đến 149 ºF) |
Độ ẩm | 80 % đến 31 ºC giảm tuyến tính xuống 50 % ở 50 ºC |
Độ cao | 2000 m |
Chuẩn độ kín vỏ máy | IP40 |
Chống quá tải đầu vào | 1000 V ac |
Tương thích điện từ | EN 61326 |
Chứng nhận | |
Tuân thủ điều kiện về an toàn | CAT III 1000 V, CAT IV 600 V |
An toàn ô nhiễm | 2 |
Model: Fluke 1550C FC Insulation Resistance Testers
Bộ máy đo cách điện 5 kV Fluke 1550C
Bao gồm:
- Cáp kiểm tra có kẹp cá sấu (đỏ, đen, xanh lá cây)
- Đầu nối hồng ngoại với cáp giao diện
- CD-ROM FlukeView® Forms Basic
- Dây nguồn AC
- Vỏ cứng đạt chuẩn IP67
- Chứng nhận hiệu chuẩn
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM
- Thẻ tham khảo nhanh
- Thoả thuận cấp phép phần mềm
- Thẻ đăng ký
- Hướng dẫn cài đặt FlukeView® Forms
- Hướng dẫn lắp đặt cáp USB-IR
Includes:
- Test cables with alligator clips (red, black, green)
- Infrared adapter with interface cable
- AC power cord
- Soft carrying case
- English manual
- User's manual on CD-ROM
- Quick reference card
- Software license agreement
- Registration card
- USB-IR cable installation guide