Electricians Multimeter: Fluke 114 Electrical Multimeter
Compare products: Đồng hồ vạn năng số
- Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
- Fluke 87V Industrial Multimeter
- Đồng hồ vạn năng kết hợp ảnh nhiệt Fluke 279 FC
- Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 179
- Fluke 117 Electrician's Ideal Multimeter with Non-Contact Voltage
- Fluke 115 Field Service Technicians Multimeter
- Fluke 177 True-RMS Digital Multimeter
- Fluke 289 True-rms Industrial Logging Multimeter with TrendCapture
- Fluke 28 II Industrial Multimeters
- Fluke 116 HVAC Multimeter with Temperature and Microamps
- Fluke 287 True-rms Electronics Logging Multimeter with TrendCapture
- Fluke 3000 FC Series Wireless Multimeter
- Digital Multimeters: Fluke 113 Utility Multimeter
- Fluke 233 Remote Display Multimeter
- Fluke 80 Series V Digital Multimeters: The Industrial Standard
- Fluke 28 II Ex Intrinsically Safe True-rms Digital Multimeter
- Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter
- Fluke 27 II Industrial Multimeters
- Fluke 88V Deluxe Automotive Multimeter
- Fluke 77 IV Series Digital Multimeter
- Fluke v3000 FC Wireless AC Voltage Module
- Fluke v3001 FC Wireless DC Voltage Module
- Đồng hồ vạn năng Kỹ thuật số cỡ lòng bàn tay Fluke 107
- Fluke 1587 FC Insulation Multimeter
Tính năng chính
- AutoVolt: Lựa chọn điện áp ac/dc tự động
- Đèn nền LED trắng lớn để làm việc trong các vùng chiếu sáng kém
- Điện trở và tính thông mạch
- Chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình để ghi lại tăng giảm tín hiệu
- Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
Tuân thủ các điều kiện về an toàn
Tất cả các đầu vào được bảo vệ theo CE, IEN61010-1 CAT III 600V. Được chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV và VDE.
Tổng quan sản phẩm: Electricians Multimeter: Fluke 114 Electrical Multimeter
Thiết kế từ công việc kỹ thuật điện. Công nghệ từ Fluke.
Máy đo hiệu dụng thực nhỏ gọn để khắc phục sự cố điện. Fluke 114 là dụng cụ khắc phục vấn đề kiểm tra “đạt/không đạt”. Máy có tính năng giúp tránh số đo không chính xác do điện áp ảo (nguồn ảo) gây ra.
Ngoài ra, hãy tìm hiểu Fluke 115 Multimeter - Đồng hồ vạn năng Fluke 115, Fluke 116 HVAC Multimeter - Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 với nhiệt kế và microampe kế và Fluke 117, Đồng hồ vạn năng của thợ điện với tính năng thử điện không tiếp xúc.
Thông số kỹ thuật: Electricians Multimeter: Fluke 114 Electrical Multimeter
Thông số kỹ thuật | |||
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất |
| ||
Chống tăng vọt điện áp |
| ||
Màn hình |
| ||
Biểu đồ cột |
| ||
Nhiệt độ hoạt động |
| ||
Nhiệt độ bảo quản |
| ||
Loại pin |
| ||
Tuổi thọ pin |
|
Thông số kỹ thuật về độ chính xác | |||||||||||||||||
Điện áp DC mV |
| ||||||||||||||||
DC V |
| ||||||||||||||||
Điện áp tự động |
| ||||||||||||||||
Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực |
| ||||||||||||||||
Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực |
| ||||||||||||||||
Tính thông mạch |
| ||||||||||||||||
Điện trở |
|
Lưu ý:
1) Tất cả các dải đo điện áp ac ngoại trừ Auto-V/LoZ(Tự động chọn điện áp/Trở kháng thấp) được xác định từ 1 % đến 100 % trong dải đo. Auto-V/LoZ(Tự động chọn điện áp/Trở kháng thấp) được xác định từ 0,0 V.
2) Sai số nhiệt độ (độ chính xác) không bao gồm lỗi của đầu dò cặp nhiệt.
3) Tần số được ghép với dòng ac, 5 Hz đến 50 kHz đối với điện áp ac. Tần số được ghép với dòng dc, 45 Hz đến 5 kHz đối với dòng điện ac.
4) Dải nhiệt độ/Độ phân giải: -40 °F đến 752 °F / 0,2 °F
Thông số cơ & kỹ thuật chung | |||
Kích thước |
| ||
Khối lượng |
| ||
Bảo hành |
|
Model: Electricians Multimeter: Fluke 114 Electrical Multimeter
Đồng hồ đo điện vạn năng - Electrical Multimeter
Model này bao gồm các phụ kiện sau:
- Vỏ
- Pin 9 V đã lắp
- Cáp đo
- Hướng dẫn sử dụng