Fluke 373 True-rms AC Clamp Meter
Ngừng sản xuất
Compare products: ampe kìm
- Ampe kìm hiệu dụng thực 393 FC CAT III 1500 V với iFlex
- Ampe kìm True RMS AC/DC Fluke 377 FC với iFlex™
- Ampe kìm True-rms AC/DC Fluke 378 FC với iFlex™
- Fluke 376 FC True-RMS Clamp Meter with iFlex
- Fluke 325 True-rms Clamp Meter
- Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực hiển thị từ xa Fluke 381 với iFlex
- Fluke 902 FC True-RMS HVAC Clamp Meter
- Fluke a3001 FC Wireless iFlex® AC Current Module
- Fluke a3000 FC Wireless AC Current Clamp Module
- Fluke 323 True-rms Clamp Meter
- Fluke 324 True-rms Clamp Meter
- Fluke 365 Detachable Jaw True-rms AC/DC Clamp Meter
- Fluke 773 Milliamp Process Clamp Meter
- Fluke 355 True-rms 2000 A Clamp Meters
- Fluke 353 True-rms 2000 A Clamp Meters
- Fluke a3002 FC Wireless AC/DC Current Module
- Fluke 772 Milliamp Process Clamp Loop Meter
- Fluke a3003 FC Wireless 2000 A DC Current Clamp Meter
- Fluke a3004 FC Wireless 4-20 mA DC Clamp Meter
- Fluke 771 Milliamp Process Clamp Meter
- Fluke T5-1000 Voltage, Continuity and Current Tester
- Fluke T5-600 Voltage, Continuity and Current Tester
Tính năng chính
- Đo dòng điện ac 600 A bằng kìm cố định
- Đo điện áp AC và DC 600 V
- Chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu trong khi cung cấp số đo ổn định
- CAT IV 300 V, CAT III 600 V
- Điện áp và dòng điện AC hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
- Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo
- Bảo hành ba năm
- Túi đựng mềm
Sản phẩm này đã ngừng sản xuất hoặc được phân loại lại
Fluke đề xuất:Ampe Kìm hiệu dụng thực AC/DC Fluke 374
Tổng quan sản phẩm: Fluke 373 True-rms AC Clamp Meter
Sẵn sàng để thực hiện mọi việc.
Fluke 373 Clamp Meter - Ampe kìm Fluke 373 mới giúp cải thiện hiệu suất, hoàn hảo cho mọi trường hợp chỉ đo dòng điện AC. Với đặc điểm đo điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực và đo điện trở lên đến 6000Ω cùng chức năng phát hiện tính thông mạch, Fluke 373 là tất cả mọi thứ bạn cần, hay còn hơn thế nữa.
Tuân thủ các điều kiện về an toàn
EN/IEC 61010-1:2001; 600V CAT III, 300V CAT IV
Thông số kỹ thuật: Fluke 373 True-rms AC Clamp Meter
Thông số kỹ thuật về điện | ||
Dòng điện AC | ||
Dải đo | 600,0 A | |
Độ phân giải | 0,1 A | |
Độ chính xác | 2 % ± 5 chữ số (48 – 62 Hz) | |
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) | 2,5 @ 600 A | |
Điện áp ac | ||
Dải đo | 600,0 V | |
Độ phân giải | 0,1 V | |
Độ chính xác | 1,0 % ± 5 chữ số (48 – 62 Hz) | |
Điện áp DC | ||
Dải đo | 600,0 V | |
Độ phân giải | 0,1 V | |
Độ chính xác | 1 % ± 5 chữ số | |
Điện trở | ||
Dải đo | 600,0 Ω/6000 Ω | |
Độ phân giải | 0,1 Ω/1 Ω | |
Độ chính xác | 1 % ± 5 chữ số | |
Tính thông mạch Còi bíp | 30 Ω | |
Điện dung | ||
Dải đo | 10.0 – 100.0 μF / 1000 μF | |
Độ phân giải | 0,1 μF/1 μF | |
Độ chính xác | 1,9 % ± 2 chữ số | |
Thông số kỹ thuật cơ học | ||
Kích thước (D x R x C) | 232 mm x 85 mm x 45 mm | |
Khối lượng | 370 g | |
Thông số kỹ thuật về môi trường | ||
Nhiệt độ vận hành | -10 °C đến +50 °C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40 °C đến +60 °C | |
Độ ẩm vận hành | Không ngưng tụ (< 10 °C) ≤ 90 % RH (tại 10 °C đến 30 °C) ≤ 75 % RH (tại 30 °C đến 40 °C) ≤ 45 % RH (tại 40 °C đến 50 °C) (Không ngưng tụ) | |
Độ cao hoạt động | 3000 mét | |
Độ cao bảo quản | 12.000 mét | |
EMI, EMC | Đáp ứng tất cả các yêu cầu áp dụng trong EN61326-1:2006 | |
Hệ số nhiệt độ | Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28 °C hoặc dưới 18 °C | |
Tuân thủ điều kiện về an toàn | ANSI/ISA S82.02.01:2004 CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04 IEC/EN 61010-1:2001, 600V CAT III, 300V CAT IV Mức độ ô nhiễm 2 EN/IEC 61010-2-32:2002 EN/IEC 61010-031:2002/A1:2008 | |
Sự chấp thuận của các tổ chức | ||
Pin | 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6 |
Model: Fluke 373 True-rms AC Clamp Meter
Fluke 373
Ampe kìm AC hiệu dụng thực
Phụ kiện đi kèm:
- Thẻ hướng dẫn sử dụng
- Tờ thông tin an toàn
- Túi đựng mềm
- Cáp đo TL75
- 5 pin kiềm AA