Ampe kìm không dây CAT III 1500V hiệu dụng thực FC Fluke a283
Tính năng chính
- Ampe kìm không dây CAT III 1500 V/CAT IV 1000 V để sử dụng với Đồng hồ vạn năng 283 FC
- Đo cả dòng điện AC và DC lên đến 60 A
- Thiết kế không tiếp xúc cho phép kết nối an toàn
- Kết nối không dây để truyền thuận tiện đến Đồng hồ vạn năng 283 FC
- Thiết kế hàm mỏng để đảm bảo dễ dàng tiếp cận các tủ điện và không gian chật hẹp
Tổng quan sản phẩm: Ampe kìm không dây CAT III 1500V hiệu dụng thực FC Fluke a283
Ampe kìm không dây hiệu dụng thực FC a283 tương thích với Đồng hồ vạn năng 283 FC và được thiết kế để đơn giản hóa quy trình khắc phục sự cố mà không ảnh hưởng đến độ an toàn và độ tin cậy. Kìm có thể đo cả dòng điện AC và DC lên đến 60 A, đảm bảo số đọc chính xác và đáng tin cậy cho một loạt ứng dụng bao gồm hệ thống năng lượng mặt trời, hệ thống điện, và thiết bị công nghiệp.
Với thiết kế không tiếp xúc, kìm cho phép kết nối an toàn mà không cần chạm vào dây có điện, cho phép bạn đóng kìm trong tủ và thực hiện đo từ khoảng cách an toàn. Kìm có định mức CAT III 1500 V, CAT IV 1000 V khớp với định mức an toàn của 283 FC.
Kết nối không dây cho phép truyền thuận tiện phép đo, loại bỏ sự phức tạp của dây bị rối và cho phép bạn lắp ampe kìm trong tủ để bạn có thể đo an toàn từ xa. Kìm có thiết kế ngàm mảnh để đảm bảo tiếp cận dễ dàng hộp kết hợp và không gian hẹp, tăng hiệu suất tổng thể trong quy trình đo của bạn.
Thiết bị bao gồm:
- Ampe kìm không dây
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật: Ampe kìm không dây CAT III 1500V hiệu dụng thực FC Fluke a283
Chức năng | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
Dòng điện AC (True-RMS)[1] | 60 A | 0,01 A | 1,5% + 0,15 A, 45~500Hz |
Dòng DC A[1] | 60 A | 0,01 A | 1,5% + 0,15 A |
Thông số kỹ thuật chung – Ampe kìm đo dòng không dây Fluke a283 FC | |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến 60°C |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C đến +70°C |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 0% đến 90%, 5°C đến 30°C |
0% đến 75%, 30°C đến 40°C | |
0% đến 45%, 40°C đến 60°C |
Bảo hành và Bảo vệ | |
Tương thích điện từ | IEC 61326-1, IEC 61326-2-2, Di động, Nhóm 1, Loại A |
Phân loại quá áp | CAT III 1500 V, CAT IV 1000 V |
Chứng nhận của các tổ chức | ETL (AMER và EMEA), CSA (APAC), CE, UK CA |
Thử va đập rơi | Thử nghiệm rơi từ độ cao 2 mét (6,5 feet) |
Chống xâm nhập | IP52 |
Bảo hành | 1 năm |
Thông số kỹ thuật chung và cơ học | |
Kích cỡ | 226,0 mm x 91,0 mm x 42,0 mm (8,9 in x 3,6 in x 1,7 in) |
Độ mở kìm | 34 mm (1,34 in) |
Trọng lượng | 0,375 kg (13,2 oz) |
Thời lượng pin | Pin kiềm thông thường > 80 giờ (Alkaline, 2 AAA) |
Tính năng | |
Chỉ báo đèn LED | Cho biết trạng thái kết nối không dây và truyền dữ liệu |
Chỉ báo pin | Cho biết trạng thái pin |
Phím nguồn | Bật/Tắt nguồn |
Phím Không | Chức năng Quy về 0 DC |
[1] <1%, không xác định